Có 2 kết quả:
企业间网路 qǐ yè jiān wǎng lù ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄐㄧㄢ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ • 企業間網路 qǐ yè jiān wǎng lù ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄐㄧㄢ ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) extranet
(2) company-external network
(2) company-external network
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) extranet
(2) company-external network
(2) company-external network
Bình luận 0